Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
A drop in the ocean là gì? Nguồn gốc, cách dùng, cụm từ đồng nghĩa
Nội dung

A drop in the ocean là gì? Nguồn gốc, cách dùng, cụm từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Trong tiếng Việt khi muốn nói rằng một thứ gì đó rất nhỏ bé, không đáng kể so với một cái gì đó to lớn hơn, chúng ta thường nói như ‘muối bỏ biển’ và trong tiếng Anh cũng có idiom mang nghĩa tương tự chính là A drop in the ocean.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng idiom này và các cách diễn đạt tương tự nhé.

1. A drop in the ocean là gì?

A drop in the ocean dịch theo nghĩa đen là ‘một giọt nước trong đại dương’.

Từ hình ảnh biểu tượng đó, idiom này thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ chỉ một thứ gì đó quá nhỏ bé, không đáng kể so với điều gì đó lớn hơn (a very small amount compared to the amount needed) (Theo từ điển Cambridge)

Ví dụ:

  • My small donation is just a drop in the ocean compared to what they need to build the hospital. (Số tiền quyên góp nhỏ của tôi chỉ là muối bỏ biển so với số tiền họ cần để xây bệnh viện.)
  • The 100,000 VND discount is just a drop in the ocean for this 5 million VND phone. (Giảm giá 100 nghìn đồng chỉ là muối bỏ biển đối với chiếc điện thoại giá 5 triệu này.)
A drop in the ocean nghĩa là gì?
A drop in the ocean nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của idiom A drop in the ocean

Idiom A drop in the ocean bắt nguồn từ hình ảnh so sánh trực quan giữa một giọt nước nhỏ và đại dương mênh mông nhằm nhấn mạnh cái gì đó chỉ là một phần rất nhỏ so với tổng thể hoặc so với những gì cần thiết.

A drop in the ocean được cho là phát triển từ A drop in the bucket - một thành ngữ tương tự cũng diễn tả sự nhỏ bé của một điều gì đó so với tổng thể lớn hơn.

Thành ngữ A drop in the bucket có nguồn gốc từ một câu trong Kinh Thánh: “The nations are as a drop in the bucket" (Các quốc gia như một giọt nước trong xô). Câu này diễn tả ý nghĩa rằng các quốc gia chỉ là những phần rất nhỏ so với tổng thể.

Ngày nay, A drop in the ocean được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ để mô tả những nỗ lực hoặc đóng góp mà không đủ lớn để tạo ra ảnh hưởng đáng kể.

Bên cạnh đó, idiom này còn được dùng với ý nghĩa sau xa: Mặc dù một giọt nước chỉ là một phần rất nhỏ của đại dương, nhưng nó vẫn là một phần cấu thành nên đại dương bao la. Tương tự như vậy, mỗi cá nhân, dù nhỏ bé, cũng đóng góp phần tạo nên những thay đổi lớn lao.

3. Cách diễn đạt tương tự A drop in the ocean

Để diễn tả ý nghĩa chỉ một điều gì đó rất nhỏ, không đáng kể so với tổng thể, bên cạnh A drop in the ocean, chúng ta có thể sử dụng một số cách diễn đạt tương đương sau:

Cách diễn đạt tương tự A drop in the ocean
Cách diễn đạt tương tự A drop in the ocean
  • A drop in the bucket: Một điều gì đó rất nhỏ, không đáng kể so với tổng thể

Ví dụ: Even though we planted 100 trees, it’s just a drop in the bucket compared to the deforestation happening worldwide. (Dù chúng ta đã trồng 100 cây, nhưng nó chỉ là một giọt nước trong thùng so với nạn phá rừng đang diễn ra trên toàn cầu.)

  • A spit in the ocean: Một hành động hoặc đóng góp quá nhỏ bé

Ví dụ: His apology was a spit in the ocean compared to the harm he caused. (Lời xin lỗi của anh ấy chỉ như một cái nhổ vào đại dương so với những tổn hại mà anh ta đã gây ra.)

  • A grain of sand on the beach: Một thứ rất nhỏ, không đáng kể

Ví dụ: The challenges we face in this project are like a grain of sand on the beach compared to the total scope of the company’s goals. (Những thử thách chúng ta gặp phải trong dự án này chỉ như một hạt cát trên bãi biển so với mục tiêu tổng thể của công ty.)

  • A grain of salt in the ocean: Một điều rất nhỏ hoặc không có nhiều ảnh hưởng

Ví dụ: The money we raised for charity is just a grain of salt in the ocean when it comes to helping those in need. (Số tiền chúng ta quyên góp cho tổ chức từ thiện chỉ là một hạt muối trong đại dương khi nói đến việc giúp đỡ những người cần.)

  • A needle in a haystack: Điều gì đó rất khó tìm hoặc rất nhỏ trong một môi trường rộng lớn

Ví dụ: Finding the right candidate for this job is like finding a needle in a haystack. (Tìm được ứng viên phù hợp cho công việc này giống như tìm một chiếc kim trong đống rơm.)

  • A mere fraction: Một phần rất nhỏ so với cái toàn bộ

Ví dụ: What I contributed was just a mere fraction of the total amount needed. (Những gì tôi đóng góp chỉ là một phần nhỏ so với tổng số tiền cần thiết.)

  • A minuscule amount: Một lượng rất nhỏ, hầu như không đáng kể

Ví dụ: The amount of money we saved was a minuscule amount compared to the total cost of the renovation. (Số tiền mà chúng tôi tiết kiệm được là một lượng rất nhỏ so với tổng chi phí cải tạo.)

  • A tiny portion: Một phần rất nhỏ của cái gì đó

Ví dụ: The company’s donation was a tiny portion of what’s needed to complete the project. (Khoản quyên góp của công ty chỉ là một phần rất nhỏ so với những gì cần thiết để hoàn thành dự án.)

4. Phân biệt giữa A drop in the ocean và the smallest part of something

A drop in the ocean và the smallest part of something đều dùng để nói về những thứ nhỏ bé nhưng có sắc thái ý nghĩa khác nhau. Chúng ta cùng phân biệt để sử dụng đúng nhé.

Đặc điểm

A drop in the ocean

The smallest part of something

Ý nghĩa

Một giọt nước giữa đại dương

Phần nhỏ nhất của cái gì đó

Hàm ý so sánh

Có (so sánh với một tổng thể lớn hơn).

Không có, chỉ đơn thuần nói về kích thước hoặc tỉ lệ.

Sắc thái

Thường tiêu cực hoặc mang ý nghĩa không đủ, không đáng kể.

Trung lập, không đánh giá giá trị hay mức độ quan trọng.

Ngữ cảnh sử dụng

Khi muốn nhấn mạnh sự chênh lệch hoặc thiếu thốn.

Khi phân tích hoặc mô tả khách quan một phần nhỏ nhất.

Ví dụ

Her effort is a drop in the ocean in solving the crisis. (Nỗ lực của cô chỉ như muối bỏ bể trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng.)

The smallest part of the puzzle was the hardest to find. (Phần nhỏ nhất của câu đố là phần khó tìm nhất.)

 

5. Mẫu hội thoại sử dụng A drop in the ocean

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng A drop in the ocean trong giao tiếp, các bạn hãy cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại thực tế dưới đây:

Mẫu hội thoại 1:

Anna: I donated $50 to the charity yesterday. (Hôm qua tớ quyên góp 50 đô cho tổ chức từ thiện.)

Ben: That’s kind of you, but isn’t $50 just a drop in the ocean compared to what they need? (Cậu thật tốt bụng, nhưng 50 đô chẳng phải chỉ là muối bỏ bể so với những gì họ cần hay sao?)

Anna: True, but every little bit helps. They need millions, but if everyone gave just a little, it would add up. (Đúng vậy, nhưng từng chút một đều có ích. Họ cần hàng triệu đô, nhưng nếu ai cũng góp một ít, thì nó sẽ tăng lên mà.)

Ben: That’s a good point. Maybe I should donate too. (Cậu nói có lý. Có lẽ tớ cũng nên quyên góp.)

Anna: Exactly! Even if it’s just a drop in the ocean, we’re still contributing to a bigger cause. (Chính xác! Dù đó chỉ là muối bỏ bể, thì chúng ta vẫn đang đóng góp vào một mục đích lớn hơn.)

Ben: Alright, I’ll chip in $100. Hopefully, it makes a difference. (Được rồi, tớ sẽ góp 100 đô. Hy vọng là nó sẽ tạo ra sự khác biệt.)

Anna: It will! Together, small drops can form an ocean. (Chắc chắn là được! Cùng nhau, những giọt nhỏ có thể tạo thành đại dương.)

Mẫu hội thoại 2:

Tom: Did you hear? Our city raised $10,000 to fight climate change. (Cậu có nghe không? Thành phố của chúng ta đã gây quỹ được 10.000 đô để chống biến đổi khí hậu.)

Lisa: That’s great, but isn’t it just a drop in the ocean compared to what’s actually needed? (Tuyệt thật, nhưng chẳng phải nó chỉ là muối bỏ bể so với những gì thực sự cần thiết hay sao?)

Tom: It might seem small, but it’s a start. Every step counts. (Nó có vẻ nhỏ, nhưng đó là một sự khởi đầu. Mỗi bước đi đều có giá trị.)

Lisa: True, but I think governments need to invest much more to make real progress. (Đúng vậy, nhưng tớ nghĩ chính phủ cần đầu tư nhiều hơn để tạo ra tiến bộ thực sự.)

Tom: That’s true, but we can’t wait for governments to act. Small actions like this raise awareness. (Đúng thế, nhưng chúng ta không thể chỉ chờ chính phủ hành động. Những hành động nhỏ như thế này giúp nâng cao nhận thức.)

Lisa: I agree. Even a drop in the ocean can inspire bigger movements. (Tớ đồng ý. Dù là muối bỏ bể, nhưng nó có thể truyền cảm hứng cho những phong trào lớn hơn.)

6. Bài tập vận dụng A drop in the ocean

Các bạn hãy cùng thực hành làm bài tập nhỏ dưới đây để hiểu rõ cách dùng thành ngữ này nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng A drop in the ocean

  1. Số tiền chúng ta quyên góp được chỉ là muối bỏ bể so với những gì cần thiết để giúp đỡ tất cả những người nghèo.

  2. Việc trồng 100 cây xanh là tốt, nhưng chỉ như muối bỏ bể so với nạn phá rừng toàn cầu.

  3. Những cải cách nhỏ trong hệ thống giáo dục chỉ là muối bỏ bể so với những vấn đề thực sự cần giải quyết.

  4. Sự nỗ lực của một người không đủ, chỉ như muối bỏ bể so với quy mô của dự án này.

  5. Những thay đổi nhỏ mà chúng tôi thực hiện chỉ là muối bỏ bể khi nói đến việc bảo vệ môi trường.

  6. Dù công ty đầu tư một chút vào năng lượng tái tạo, điều đó vẫn chỉ là muối bỏ bể so với lượng khí thải mà họ tạo ra.

  7. Lời xin lỗi của anh ấy chỉ là muối bỏ bể so với những tổn thương mà anh ta đã gây ra.

  8. Việc giảm giá nhẹ này chỉ là muối bỏ bể so với chi phí sinh hoạt đang tăng cao.

  9. Số tiền chúng ta tiết kiệm được từ việc cắt giảm chi phí chỉ là muối bỏ bể so với ngân sách hàng năm.

  10. Những nỗ lực của nhóm để tăng doanh thu chỉ là muối bỏ bể khi xét đến khoản nợ của công ty.

Đáp án:

  1. The money we raised is just a drop in the ocean compared to what’s needed to help all the poor people.

  2. Planting 100 trees is good, but it’s just a drop in the ocean compared to global deforestation.

  3. The minor reforms in the education system are just a drop in the ocean compared to the real issues that need to be addressed.

  4. One person’s effort is just a drop in the ocean given the scale of this project.

  5. The small changes we’ve made are just a drop in the ocean when it comes to protecting the environment.

  6. Although the company invests a little in renewable energy, it’s just a drop in the ocean compared to their emissions.

  7. His apology was just a drop in the ocean compared to the damage he caused.

  8. This slight discount is just a drop in the ocean compared to the rising cost of living.

  9. The money we saved by cutting costs is just a drop in the ocean compared to the annual budget.

  10. Considering the company's debt, the team’s efforts to increase revenue are just a drop in the ocean.

IELTS LangGo mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng A drop in the ocean.

Đây là idiom thú vị có tính biểu trưng cao, các bạn hãy áp dụng vào giao tiếp thực tế để diễn đạt một cách sâu sắc hơn, tạo dấu ấn trong các cuộc trò chuyện của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ